/eɪʤ/
Thông dụng
Danh từ
Tuổi
- what is your age?
- anh từng nào tuổi?
- to be twenty years of age
- hai mươi tuổi
- the age of discretion
- tuổi ranh, tuổi tác biết suy xét rồi ( 14 tuổi)
- at the tender age/of tender age
- còn non nớt, con trẻ người non dạ
- over age
- quá tuổi tác quy định
- age limit
- giới hạn tuổi
Tuổi già nua, tuổi tác tác
- back bent with age
- lưng còng vì như thế tuổi tác tác
Thời đại, thời kỳ
- Bronze Age
- he bronze age
Thời kỳ đồ gia dụng đồng
- the golden age
- thời kỳ hoàng kim
Tuổi trưởng thành
- to be (come) of age
- đến tuổi tác trưởng thành
- to be under age
- chưa cho tới tuổi tác trưởng thành
- age of consent
- tuổi cập kê
(thông tục) lâu lắm, mặt hàng thế kỷ
- I haven't seen him for ages
- đã lâu lắm tôi ko bắt gặp anh ấy
Thế hệ
Nội động từ
Trở nên già nua, trở thành chín
Ngoại động từ
Làm mang đến già nua cỗi
- worry aged my mother rapidly
- sự phiền lòng làm cho u tôi mau già
Cấu trúc từ
be your age
- hãy ứng xử trúng với khoảng tuổi của anh
age of consent
- tuổi cập kê
to feel one's age
- nhận rời khỏi rằng tôi đã già nua, xem sét rằng bản thân lỗi thời
to beat one's age
- già mà còn phải khoẻ, nom con trẻ rộng lớn tuổi
to look one's age
- trông quả như tuổi tác thiệt của mình
to be of an age with someone
- cùng tuổi tác với ai
a dog's age
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời hạn lâu năm, mặt hàng thế kỷ
a green old age
- tuổi già nua, tuổi tác già nua sung sướng
hoary age
- tuổi già nua, tuổi tác hạc
the infirmities of age
- những bị bệnh khi tuổi tác già
Chuyên ngành
Xây dựng
tuổi
Cơ - Điện tử
độ bền, tuổi tác thọ
Cơ khí & công trình
đại
Y học
tuổi
Kỹ thuật cộng đồng
hóa già
kỷ
lão hóa
niên đại
thời đại
thời gian dối phục vụ
Địa chất
máy chèn lấp lò chạy bởi vì khí nén
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , xanh rì moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years
verb
- decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years
Bình luận