- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
chưa với công ty đề
-
động từ
ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
this gaufer eats very crispy
bánh quế này ăn giòn
-
ăn hao, ăn thủng, thực hiện hỏng
acids eat [intio] metals
axit làm mòn kim loại
the moths have eaten holes in my coat
nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi trở thành lỗ
Xem thêm: weed là gì
-
nấu cơm trắng (cho ai)
Cụm từ/thành ngữ
to eat away
ăn dần dần làm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to eat up
ăn tinh khiết, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to eat humble pie
(xem) humble
thành ngữ khác
Xem thêm: beg the question là gì
Từ ngay sát giống
masturbate water state date late
Từ vựng giờ Anh bám theo công ty đề:
Bình luận