/ˈtʃɪkin/
Thông dụng
Danh từ
Con gà
Gà con; gà giò
Thịt gà
(nghĩa bóng) trẻ em, nhỏ bé con
- he is no chicken
- nó không hề là trẻ em nữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thiếu phụ trẻ con ngây thơ; cô nàng ngây thơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy cất cánh khu vực trục
Cấu trúc từ
to count one's chickens before they are hatched
- (tục ngữ) ko đẻ vẫn bịa tên
that's their chicken
- đó là việc làm của họ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy mèo , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
Bình luận