Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/kouks/
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
cáp đồng tâm
cáp đồng trục
- Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
- bộ phối ghép cáp đồng trục với song thừng xoắn
đường thừng đồng tâm
đường thừng đồng trục
đường truyền đồng tâm
đường truyền đồng trục
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allure , argue into , arm-twist , barter , beguile , blandish , blarney , butter up * , cajole , come on , con cái , decoy , entice , flatter , get , hook , importune , induce , influence , inveigle , jawbone , lure , pester , plague , press , prevail upon , rope in , soft-soap , soothe , sweet-talk , talk into , tease , tempt , urge , wangle , wheedle , work on , worm , honey , beg , charm , cog , dupe , implore , manipulate , persuade , seduce , solicit , tweedle
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: coax là gì
Xem thêm: demography là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận