- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
/'entə/
Thêm nhập tự điển của tôi
-
động từ
đi vào
-
(sân khấu) ra
-
tuyên phụ vương tham gia (cuộc thi)
-
đi nhập (một điểm này...); đâm (vào thịt...)
-
gia nhập (quân team...)
-
bắt đầu luyện (chó ngựa)
-
ghi (tên nhập bong, cuộc ganh đua...)
-
kết hấp thụ, lấy vào
-
tiến hành (cuộc rỉ tai, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); thỏa thuận (hiệp nghị...)
-
thông cảm với (ý nghĩ về, tình yêu của ai)
-
tự buộc ràng bản thân nhập, tham gia (hợp đồng, hiệp ước...)
Xem thêm: take for là gì
-
nằm nhập (kế hoạch, sự tính toán)
-
(pháp lý) tiêu thụ, thu nhận (tài sản)
Cụm từ/thành ngữ
to enter into
đi nhập (nơi nào)
to enter on (upon)
bắt đầu (một quy trình gì...); chính thức bàn về (một yếu tố...)
to enter an appearance
có ý cho tới dự (cuộc họp...); chắc chắn xuất hiện (ở cuộc mít tinh anh...)
thành ngữ khác
Từ ngay sát giống
entertainment entertain center carpenter tenterhooks
Từ vựng giờ đồng hồ Anh theo dõi mái ấm đề:
Xem thêm: picky là gì
Bình luận