/flip/
Thông dụng
Danh từ
Flíp (bia trộn rượu trộn đàng hâm nóng)
Cái búng
Cái vụt nhẹ; cú tiến công nhẹ nhàng tuy nhiên đau
(thông tục) chuyến cất cánh ngắn
Ngoại động từ
Búng
- to flip a coin
- búng đồng tiền
- to flip somebody's ear
- búng tai ai
Đánh nhẹ
Quất nhẹ nhàng (roi), phẩy (quạt); lúc lắc giật (mồi câu)
Nội động từ
Bật nhảy ngón tay
Quất, vụt
- to flip at something with a whip
- vụt roi vọt nhập loại gì
- to flip up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng xu tiền (xem) sấp ngửa nhằm lựa chọn phía bên trong cuộc tranh tài...
Tính từ
Khiếm nhã, cợt nhã, bỡn cợt
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
lật
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , forward , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , smart
Bình luận