Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
BrE /ˈhɪərɪŋ/
NAmE /'hɪrɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Thính giác
- to be hard of hearing
- nặng tai
- to be quick of hearing
- thính tai
Tầm nghe
- within hearing
- ở sát hoàn toàn có thể nghe được, ở sát hoàn toàn có thể bị nghe thấy
- out of hearing
- ở xa xôi ko nghe thấy được, không ở gần không trở nên nghe thấy
- in my hearing
- trong khi tôi với mặt
Sự nghe
- to give somebody a fair hearing
- nghe ai (nói, trình diễn chủ kiến...) với thái phỏng vô tư
(pháp lý) phiên điều trần, phiên tòa
- field hearings
- phiên điều trần bên trên chỗ
Điện lạnh
Nghĩa thường xuyên ngành
sự nghe
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa thường xuyên ngành
thính giác
- functional hearing loss
- sự tổn thất công dụng thính giác
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- hearing conservation
- sự đảm bảo an toàn thính giác
- hearing defects
- khuyết tật thính giác
- hearing disability
- sự tổn thất thính giác
- hearing evoked voltage
- điện áp kích thính giác
- hearing fatigue
- sự mỏi thính giác
- hearing impairment
- sự hỏng thính giác
- hearing loss
- sự tổn thất thính giác
- hearing loss factor
- hệ số tổn thất thính giác
- percent impairment of hearing
- phần trăm hỏng thính giác
- standardized threshold hearing
- ngưỡng thính giác chuẩn chỉnh hóa
Kinh tế
Nghĩa thường xuyên ngành
sự nghe cung
sự xét xử
xét xử
Nguồn không giống
- hearing : Corporateinformation
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- audition , auditory , auditory range , detecting , distinguishing , ear , earshot , effect , extent , faculty , hearing distance , listening , perception , range , reach , recording , sense , admittance , attendance , attention , audience , audit , chance , conference , congress , consultation , council , discussion , inquiry , interview , investigation , meeting , negotiation , notice , parley , performance , presentation , reception , review , test , trial , tryout , sound , arraignment , examination , hearingdistance , knowledge , probe , report
Bạn đang xem: hearing là gì
Xem thêm: overflow là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận