/´insens/
Thông dụng
Danh từ
Nhang, mùi hương, trầm
- an incense burner
- người thắp hương; lư hương
Khói mùi hương trầm (lúc cúng lễ)
Lời mệnh danh, tiếng nghiền tụng; tiếng tưng bốc
Ngoại động từ
Đốt nhang cúng, thắp mùi hương cúng, nhóm trầm cúng (thánh thần...)
Làm ngát mùi hương trầm (người, vật gì nhằm xua tan uế khí...)
Làm mang lại nổi xung, chọc điên tiết
Nội động từ
Đốt nhang, thắp mùi hương, nhóm trầm
Chuyên ngành
Xây dựng
thắp nhang
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , balm , bouquet , burnt offering , essence , flame , frankincense , fuel , myrrh , odor , perfume , punk , redolence , scent , spice , adulation , blandishment , blarney , oil , slaver
verb
- anger , ask for it , bother , disgust , egg on * , enrage , exasperate , excite , fire up , get a rise out of , get under one’s skin , inflame , infuriate , ire , irritate , mad , madden , make blood boil , make see red , provoke , rile , umbrage , burn , aroma , balm , elemi , essence , fragrance , frankincense , homage , incite , myrrh , perfume , scent , smell , spice
Bình luận