jerk là gì

/dʒə:k/

Thông dụng

Danh từ

Cái lắc mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú tăng cường thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú đốc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
( số nhiều) sự teo lắc (mặt, tay chân...)
Phản xạ
(thể dục,thể thao) sự lắc tạ (để nâng kể từ vai lên quá đầu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, thương hiệu xỏ lá (chuyên lừa tình phụ nữ)
physical Jerks
(từ lóng) động tác tập luyện thể dục

Ngoại động từ

Giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; tăng cường thình lình; xoắn mạnh thình lình; đốc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
to jerk the door open
giật cởi tung cửa ngõ ra
to jerk oneself free
giật mạnh nhằm bay ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + out) trình bày dằn mạnh từng giờ đồng hồ, trình bày cắm cẩu nhát gừng
to jerk out one's words
nói dằn mạnh từng tiếng

Nội động từ

Chạy xóc nảy lên; cút trục trặc
Co lắc (mặt, tay chân...)

Ngoại động từ

Lạng (thịt bò) trở nên lát lâu năm ướp muối hạt bầy nắng

Hình thái từ

  • V_ed: jerked
  • V_ing: jerking

Chuyên ngành

Kỹ thuật cộng đồng

sự chấn động
sự lắc mạnh
sự lắc động

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , bump , flick , flop , jolt , pull , quake , quiver , shiver , snag , thrust , tug , tweak , twitch , wiggle , wrench , wriggle , yank , brute , fool , idiot , nincompoop , ninny , oaf , rascal , lurch , snap , ass , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , bore
verb
bounce , bump , dance , flick , fling , flip , flop , grab , hook , hurtle , jolt , lug , pluck , pull , quake , quiver , seize , shiver , shrug , sling , snag , snatch , throw , thrust , tug , tweak , twitch , vellicate , whisk , wiggle , wrench , wrest , wriggle , wring , yank , lurch , snap , ass , dope , dunce , fool , idiot , jiggle , nerd , oaf , reflex , schmo , spasm , tic , twist , yerk