Tính từ
Què, khập khiễng
- to be lame of (in) one leg
- què một chân
- to go lame; to tát walk lame
- đi khập khiễng
Không chỉnh, ko thoả đáng; què quặt ko đi ra đâu vô đâu
- a lame argument
- lý lẽ ko thoả đáng
- lame verses
- câu thơ ko chỉnh
- a lame excuse
- lời cáo lỗi ko thoả đáng
- a lame story
- câu chuyện què quặt ko đi ra đâu vô đâu
- a lame comparison
- sự đối chiếu khập khiễng
- to help a lame dog over a stile
- giúp nhiều người đang bắt gặp thiến nạn
- a lame duck
- người cần phải hùn đỡ
dỏm, bèo nhèo, không đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa
- lame excuse
- lame dress
- lamest thing I did over vacation was ..
Viên chức chuẩn bị mãn nhiệm kỳ
Ngoại động từ
Làm mang đến què quặt, thực hiện mang đến tàn tật
Bình luận