/´lætə/
Thông dụng
Tính kể từ, cấp cho .đối chiếu của .late
Sau nằm trong, mới gần đây, mới mẻ đây
- in these latter days
- trong thời kỳ mới gần đây nhất, nhập thời đại bọn chúng ta
Sau, loại nhì (đối lại với former)
- the latter half of the century
- nửa sau của thế kỷ
Đại từ
(the latter) khuôn mẫu sau; người sau (đối lại với former)
- of these two men, the former is dead, the latter is still alive
- trong nhì người tê liệt, người trước tiếp tục bị tiêu diệt, người sau còn sống
- latter end
- sự xong xuôi, sự chết
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- closing , eventual , final , following , hindmost , lag , last , last-mentioned , later , modern , rearmost , recent , second , terminal , ultimate , foregoing , preceding , previous , concluding , latest , subsequent , succeeding
Bình luận