/v. ˌoʊvərˈfloʊ ; n. ˈoʊvərˌfloʊ/
Thông dụng
Danh từ
Sự tràn đi ra (nước)
Nước lụt
Phần tràn đi ra, phần thừa
Ống nước thải (như) overflow pipe
- overflow meeting
- cuộc họp ngoài hội ngôi trường chủ yếu (vì thiếu thốn chỗ)
Ngoại động từ
Tràn qua chuyện, thực hiện tràn ngập
Nội động từ
Tràn ngập, chan chứa
- to overflow with love
- chan chứa chấp tình thương thương
Hình Thái Từ
- Ved : Overflowed
- Ving: Overflowing
Chuyên ngành
Toán & tin cậy
kiểm tra tràn
- overflow check
- sự đánh giá tràn
- overflow kiểm tra indicator
- bộ chỉ báo đánh giá tràn
dòng vượt lên trên tải
phần tràn
tràn ra
tràn cỗ nhớ
Giải mến VN: Tình trạng xẩy ra khi một công tác cố trả rất nhiều tài liệu vào trong 1 điểm lưu giữ đối với mức độ chứa chấp của chính nó, vì thế sinh đi ra một thông tin lỗi.
Bạn đang xem: overflow là gì
- buffer overflow
- sự tràn bộ lưu trữ đệm
Xây dựng
bộ phận túa nước
cống túa nước tràn
máng trào
ống bay chảy tràn
Giải mến EN: A device or structure over or through which excess water is allowed đồ sộ flow.
Xem thêm: screw up là gì
Giải mến VN: Thiết bị hoặc dự án công trình được chấp nhận lượng nước rộng lớn chảy bên trên hoặc chảy qua chuyện.
Xem thêm: marginalization là gì
sự túa chảy
sự tràn qua
Điện lạnh
chỗ bay tràn
Điện
sự vượt lên trên loại (điện)
Kỹ thuật công cộng
chạy vượt lên trên quá
công trình xả nước
đập tràn
- clear overflow weir
- đập tràn tự động do
- clear overflow weir
- đập tràn hở
- clear overflow weir
- đập tràn ko chìm
- overflow buttress
- trụ kháng đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng của đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng bên trên đập tràn
- overflow discharge
- sự xả qua chuyện đập tràn
- overflow gate
- cửa nài đập tràn
- overflow height
- cột nước đập tràn
- overflow rockfill dam
- đập tràn đá đổ
- overflow spillway
- đập tràn bên trên bề mặt
- overflow spillway rollway
- phần đỉnh tràn của đập tràn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn chìm
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- overflow-type spillway
- đập tràn ở đỉnh
- spillway overflow
- dòng chảy qua chuyện đập tràn
dòng chảy tràn
dòng tràn
nước lũ
- high-water overflow
- dòng nước lũ chảy tràn
- high-water overflow
- sự tràn nước lũ
nước lụt
máng tràn
ống tràn
- overflow hose/pipe
- ống thoát/ống xả/ống tràn
- overflow pipe
- ống bay, ống tràn
- overflow pipe
- ống tràn (thiết bị lạnh)
sự chứa chấp tải
sự toá tải
sự phun
sự tràn
- arithmetic overflow
- sự tràn số học
- buffer overflow
- sự tràn bộ lưu trữ đệm
- chaining overflow
- sự tràn bên trên chuỗi
- high-water overflow
- sự tràn nước lũ
- progressive overflow
- sự tràn dần dần dần
- stack overflow
- sự tràn ngăn xếp
sự xả
sự xả nước
- emergency water overflow
- sự xả nước cung cấp cứu
- emergency water overflow
- sự xả nước sự cố
tràn
- arithmetic overflow
- sự tràn số học
- arithmetic overflow
- tràn bên trên số học
- automatic overflow gate
- cửa nài tràn tự động động
- buffer overflow
- sự tràn bộ lưu trữ đệm
- chaining overflow
- sự tràn bên trên chuỗi
- characteristic overflow
- tràn bên trên phần đặc tính
- clear overflow weir
- đập tràn tự động do
- clear overflow weir
- đập tràn hở
- clear overflow weir
- đập tràn ko chìm
- high-water overflow
- dòng nước lũ chảy tràn
- high-water overflow
- sự tràn nước lũ
- Interrupt if Overflow occurs (INTO)
- ngắt nếu như xẩy ra tràn
- No Overflow (NO)
- không tràn
- no-overflow dam
- đập ko tràn
- no-overflow dam
- đập ngăn nước tràn
- non-overflow dam
- đập ko tràn
- OSAM (overflowsequential access method)
- phương pháp truy vấn tuần tự động tràn
- overflow (e.g. in calculators)
- tràn cỗ nhớ
- overflow area
- vùng tràn
- overflow bit
- bit tràn
- overflow buttress
- trụ kháng đập tràn
- overflow capacity
- dung tích tràn
- overflow chamber
- bể tràn
- overflow channel
- kênh chảy tràn
- overflow check
- kiểm tra tràn
- overflow check
- kiểm tràn
- overflow check
- sự đánh giá tràn
- overflow kiểm tra indicator
- bộ chỉ báo đánh giá tràn
- overflow condition
- điều khiếu nại tràn
- overflow condition
- tình trạng tràn
- overflow dam
- đập chảy tràn
- overflow dam
- đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng của đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng bên trên đập tràn
- overflow discharge
- sự xả qua chuyện đập tràn
- overflow error
- lỗi tràn
- overflow exception
- ngoại lệ tràn
- overflow exception
- ngoại lệ tràn dương
- overflow field
- trường tràn
- overflow flag
- cờ hiệu tràn
- overflow flag
- cờ tràn
- Overflow Flag (OF)
- cờ hiệu tràn lưu lượng
- overflow gate
- cửa tràn
- overflow gate
- cửa nài đập tràn
- overflow height
- cột nước đập tràn
- overflow hole
- lỗ bay tràn
- overflow hose/pipe
- ống thoát/ống xả/ống tràn
- overflow indication
- chỉ thị tràn
- overflow indication
- dấu hiệu tràn
- overflow indication
- sự chỉ báo tràn
- overflow indicator
- bộ chỉ báo tràn
- overflow indicator
- chỉ báo tràn
- overflow length
- chiều lâu năm nước tràn
- overflow line
- dòng tràn
- overflow lip
- kênh tràn
- overflow lip
- miệng tràn
- overflow page
- bảng tràn
- overflow pipe
- ống xả tràn
- overflow pipe
- ống nước thải tràn
- overflow pipe
- ống bay, ống tràn
- overflow pipe
- ống tràn
- overflow pipe
- ống tràn (thiết bị lạnh)
- overflow port
- lỗ tràn
- overflow port
- rãnh tràn
- overflow position
- vị trí tràn
- overflow position
- vị trí tràn đầy
- overflow process
- quá trình tràn
- overflow record
- bản ghi tràn
- overflow relief gully
- rãnh túa tràn
- overflow rockfill dam
- đập tràn đá đổ
- overflow route
- định tuyến tràn
- overflow route
- tìm lối tràn
- overflow routing
- sự tấp tểnh tuyến tràn
- overflow routing
- sự mò mẫm lối tràn
- overflow section
- đê tràn
- overflow section
- đoạn đê tràn
- overflow sequential access method (OSAM)
- phương pháp truy vấn tuần tự động tràn
- overflow spillway
- đập tràn bên trên bề mặt
- overflow spillway rollway
- phần đỉnh tràn của đập tràn
- overflow spout
- miệng tràn máng nước
- overflow spring
- mạch chảy tràn
- overflow storage
- bộ lưu giữ tràn
- overflow summit
- đỉnh tràn
- overflow surface
- mặt nước tràn
- overflow tank
- thùng chứa chấp nước tràn
- overflow traffic
- lưu lượng tràn
- overflow type
- kiểu tràn
- overflow valve
- van chảy tràn
- overflow valve
- van tràn
- overflow weight
- ngưỡng tràn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn chìm
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- overflow weir
- ngưỡng tràn
- overflow-type spillway
- đập tràn ở đỉnh
- progressive overflow
- sự tràn dần dần dần
- spillway overflow
- dòng chảy qua chuyện đập tràn
- spillway overflow
- dòng chảy qua chuyện đỉnh tràn
- stack overflow
- sự tràn ngăn xếp
tràn ngập
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
Kinh tế
sự lênh láng tràn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , cataclysm , cataract , congestion , deluge , discharge , encroachment , enforcement , engorgement , excess , exuberance , flash flood , flooding , infringement , niagara , overabundance , overcrowding , overkill , overmuch , overproduction , plethora , pour , propulsion , push , redundancy , spate , spill , spillover , submergence , submersion , superfluity , surfeit , surplus , torrent , alluvion , downpour , freshet , inundation , fat , glut , overage , overrun , overstock , oversupply , surplusage
verb
- brim , bubble over , cascade , cover , deluge , discharge , drain , drown , engulf , fall over , gush , inundate , irrupt , issue , jet , leak , overbrim , overrun , overtop , pour , lập cập over , rush , shed , shower , slop , slosh , soak , spill , spill over , spout , spray , spurt , squirt , submerge , surge , swamp , water , wave , well , well over , wet , whelm , flush , overwhelm , abound , bristle , crawl , flow , pullulate , swarm , abundance , alluvion , ebullient , excess , exuberant , flood , outlet , spate , surplus , swim , torrent
Bình luận