/skræp/
Thông dụng
Danh từ
Mảnh nhỏ, miếng rời
( số nhiều) đầu quá đuôi thẹo, mấu thừa
Đoạn hạn chế, hình họa hạn chế (cắt ở báo nhằm đóng góp trở nên tập)
Kim loại vụn; phế truất liệu
(Số nhiều) Tóp mỡ, buồn chán cá (dùng nhằm xay lấy dầu)
- fish scraps
Ngoại động từ
Đập vụn ra
Thải rời khỏi, loại rời khỏi, vứt đi
Danh từ
(thông tục) cuộc tiến công nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
- to have a bit of a scrap with somebody
- ẩu đả với ai
Nội động từ
( + with) (thông tục) loạn đả, đấu đá, cãi cọ
Hình Thái Từ
- Ved : Scrapped
- Ving: Scrapping
Chuyên ngành
Xây dựng
mẩu thừa
Cơ - Điện tử
Mảnh vụn, vụn rìa, phế truất liệukim loại
Cơ khí & công trình
phế liệu kim loại
Ô tô
kim loại vụn
Kỹ thuật công cộng
bỏ đi
chất thải
đập vụn
loại bỏ
mảnh vỡ
- concrete scrap
- mảnh vỡ bê tông
mảnh vụn
- fine scrap
- mảnh vụn kim loại
phẩm ko sửa được
phế bỏ
phế liệu
- admits of scrap
- lượng phế truất liệu thêm
- ferrous scrap
- phế liệu sắt
- scrap box
- hộp đựng phế truất liệu
- scrap bundle
- đống phế truất liệu kim loại
- scrap coke
- phế liệu kêu ca cốc
- scrap collection
- sự thu gom phế truất liệu
- scrap iron
- phế liệu sắt
- scrap motorcar
- ô tô phế truất liệu
- scrap press
- máy xay phế truất liệu
- scrap processing
- sự tái ngắt dụng phế truất liệu
- scrap processing
- sự xử lý phế truất liệu
- scrap re-use
- sự tái ngắt dụng phế truất liệu
- scrap re-use
- sự xử lý phế truất liệu
- scrap reception station
- trạm tiếp nhận phế truất liệu
- scrap shear
- máy hạn chế phế truất liệu
- scrap smelting
- sự nấu nướng chảy phế truất liệu
- scrap sorting
- sự phân loại phế truất liệu
- scrap-baling press
- máy xay phế truất liệu
- scrap-yard
- bãi phế truất liệu
- steel scrap
- phế liệu Fe thép
phế liệu tái ngắt chế
Giải quí EN: Any recyclable refuse from a manufacturing process.
Bạn đang xem: scrap là gì
Giải quí VN: Bất kỳ loại phế truất thải nào là tuy nhiên rất có thể tái ngắt chế bởi vì tiến độ công nghiệp.
Xem thêm: incorrect là gì
sắt vụn
thải ra
vụn kim loại
- fine scrap
- mảnh vụn kim loại
vụn than
Kinh tế
bỏ
bỏ đi
bỏ cút (làm phế truất liệu...)
bỏ vô bến bãi phế truất liệu
bỏ xó
cặn bã
chất thải
đồ vứt đi
phế liệu
- by-product and scrap
- phó phẩm và phế truất liệu
- paper scrap
- phế liệu giấy
- sausage scrap
- phế liệu của phân xưởng giò
- scrap dealer
- người buôn phế truất liệu
- scrap heap (scrap-heap)
- đống (kim loại) phế truất liệu
- scrap paper
- giấy phế truất liệu
- scrap value
- giá trị (tính theo đòi giá) phế truất liệu
- scrap yard (scrap-yard)
- bãi phế truất liệu
- scrap yard (scrap-yard)
- bãi Fe vụn, bến bãi phế truất liệu, nghĩa trang xe cộ hơi
quăng bỏ
sắt vụn
thải ra
thuốc lá vụn
tóp mỡ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bite , bits and pieces , butt , castoff , chip , chunk , crumb , cutting , discard , over , fragment , glob , gob , grain , hunk , iota , jot , junk , leaving , leftover * , lump , mite , modicum , morsel , mouthful , odds and ends * , orts , part , particle , piece , portion , remains , shred , slice , sliver , smithereen , snatch , snippet , speck , stump , trace , waste , affray , battle , brawl , broil * , disagreement , dispute , fracas , fray , quarrel , row , scuffle , set-to * , squabble , tiff * , wrangle , dab , dash , dot , dram , drop , minim , molecule , ort , ounce , scruple , smidgen , tittle , trifle , whit , shard , stub , fistfight , fisticuffs , tussle
verb
- break up , cast , chuck , consign lớn scrap heap , demolish , discard , dismiss , dispense with , ditch , vì thế away with * , drop , forsake , get rid of , jettison , junk , put out lớn pasture , reject , retire , shed , slough , throw out , toss out , write off , battle , bicker , caterwaul , come lớn blows * , fall out , have shouting match , have words , quarrel , row , spat , squabble , tiff , wrangle , dispose of , dump , throw away , bit , chip , crumb , fraction , fragment , grain , leftover , morsel , ort , piece , remnant , shred , snippet , speck , waste
Bình luận