seesaw nghĩa là gì

/´si:¸sɔ:/
(adj) rung lắc lư, đu đưa

Xây dựng

lắc lư, đu đưa

Thông dụng

Danh từ
Ván bập bênh (trò đùa của trẻ con em)
Trò đùa bập bênh
to tát play (at) seesaw
chơi bập bênh
Sự vận động tăng lên và giảm xuống, sự vận động qua chuyện lại; động tác đẩy cho tới kéo lùi, động tác kéo cưa, biểu hiện cò cưa
the slow seesaw of the branch in the wind
sự lắc động khẽ khàng của cành lá vô cơn gió
Tính kể từ & phó từ
Đẩy cho tới, kéo lùi, cò cưa
seesaw motion
chuyển động cò cưa
to go seasaw
lắc lư
Nội động từ
Chơi bập bênh
Chuyển động tăng lên và giảm xuống, vận động qua chuyện lại
(nghĩa bóng) giao động, lưỡng lự, ko kiên định
seesaw policy
chính sách ko kiên định
Hình Thái Từ
  • Ved : Seesawed
  • Ving: Seesawing

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pitch , roll , yaw , alternate , fluctuate , rock , sway , teeter , teeter-totter , vacillate , waver