Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/´sʌni/
Thông dụng
Tính từ
Nắng, có rất nhiều ánh nắng
- the sunny side
- phía mái ấm sở hữu nắng; (nghĩa bóng) góc cạnh phấn chấn tươi tắn (của một vấn đề)
Vui vẻ, hớn hở, tươi tắn cười
- a sunny smile
- nụ mỉm cười hớn hở
- to be on the sunny side of forty (fifty..)
- chưa cho tới 40 ( 50...) tuổi
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brilliant , clarion , cloudless , fine , light , luminous , pleasant , radiant , rainless , shining , shiny , summery , sunlit , sunshiny , unclouded , undarkened , beaming , blithe , buoyant , cheerful , cheery , chirpy , genial , joyful , lighthearted , lightsome , optimistic , smiling , sunbeamy , fair , bright , chipper , happy , clear , golden , merry , vivacious , warm
Từ trái khoáy nghĩa
Bạn đang xem: sunny nghĩa là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: Top 3 mẫu giày chạy bộ thời trang và cá tính nhất 2023
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận