tense là gì

/tens/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) thời (của động từ)
the present tense
thời hiện nay tại
the past tense
thời quá khứ

Tính từ

Căng
a tense wire
sợi thừng căng
Căng, mệt mỏi (vì lo ngại..)
faces tense with anxiety
những khuôn mặt mũi mệt mỏi vì thế áy náy lắng
Bồn chồn, hồi vỏ hộp, ko thể thư giãn và giải trí được
Găng, phát sinh sự mệt mỏi (về tình hình, buổi họp..)
tense situation
tình hình căng thẳng

Ngoại động từ

Làm mang đến căng (sợi thừng..)
Làm mang đến mệt mỏi (vì lo ngại..)
Làm mang đến thấp thỏm, thực hiện mang đến hồi hộp
Làm mang đến (tình hình..) găng

Nội động từ

Trở nên căng
Trở nên căng thẳng
Trở nên thấp thỏm, trở thành hồi hộp
Trở nên găng

Chuyên ngành

Xây dựng

căng

Cơ - Điện tử

(adj) căng, căng, (v) thực hiện mang đến căng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
close , firm , rigid , stiff , strained , taut , agitated , anxious , apprehensive , beside oneself * , bundle of nerves , choked , clutched , concerned , edgy , excited , fidgety , fluttery , high-strung * , hung up * , hyper , in a tizzy , jittery , jumpy , keyed up , moved , moving , nerve-racking , nervous , nervous wreck , on edge , overanxious , overwrought , queasy , restive , restless , shaky , shot * , shot lớn pieces , stressful , strung out , uneasy , unnerved , unquiet , up the wall , uptight * , white knuckled , wired * , worried , worrying , wound up , wreck * , tight , skittish , twitchy , aorist , conditional , frenetic , future , hectic , high-strung , intense , past , perfect , pluperfect , present , preterite , stressed , stretched , tired , tonic , unrelaxed , uptight

Từ ngược nghĩa