/trʌηk/
Thông dụng
Danh kể từ, số nhiều trunks
Thân cây
Mình, thân thiết (người)
Hòm, rương; vấp li
(như) trunk-line
Vòi (mũi lâu năm của voi)
(ngành mỏ) thùng cọ quặng
( số nhiều) quần sóoc của nam nhi, nam nhi (để bơi lội, tấn công quyền Anh..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thùng nhằm tư trang hành lý ở phía đằng sau xe pháo hơi
Ngoại động từ
Rửa (quặng)
Hình Thái Từ
- Ved : Trunked
- Ving: Trunking
Chuyên ngành
Xây dựng
đường chính
Cơ - Điện tử
Thân, vòi vĩnh, lối ống
Điện tử & viễn thông
mạch liên đài
Giải mến VN: Cáp và chạc liên hệ thân thiết đài Smartphone và tổng đài.
Điện lạnh
trung kế
- tie trunk
- trung kế tiếp nối
Kỹ thuật cộng đồng
cốp xe pháo (để hành lý)
đường chính
- trunk line
- tuyến lối chính
đường trục
- digital trunk
- đường trục truyền số
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối lối trục chủ yếu số
- DTI (digitaltrunk interface)
- khớp nối lối trục chủ yếu số
- idle trunk lamp
- đèn báo lối trục rỗi
- interposition trunk
- đường trục liên vị trí
- local trunk
- đường trục chủ yếu nội hạt
- main trunk exchange area
- vùng tổng đài lối trục chính
- one-way trunk
- đường trục cút một chiều
- one-way trunk
- đường trục một chiều
- outgoing trunk
- đường trục đi
- outgoing trunk
- đường trục một chiều
- tie trunk
- đường trục liên kết
- trunk code
- mã lối trục
- Trunk Distribution Frame (TDF)
- khung phân bổ lối trục
- trunk exchange
- tổng đài lối trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- hệ thống dự đoán lối trục
- trunk line
- đường trục chính
- trunk main
- đại lộ, lối trục
- trunk network
- mạng lối trục
- trunk network
- mạng lối trục chính
- trunk relay set
- đường trục gửi tiếp
- trunk transit exchange
- tổng đài gửi tiếp lối trục
đường trục chính
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối lối trục chủ yếu số
- DTI (digitaltrunk interface)
- khớp nối lối trục chủ yếu số
- local trunk
- đường trục chủ yếu nội hạt
- main trunk exchange area
- vùng tổng đài lối trục chính
- trunk network
- mạng lối trục chính
đường tổng đài
đường trung chuyển
- local trunk
- đường trung gửi nội hạt
- switching trunk
- đường trung gửi chuyển mạch
- TDF (trunkdistribution frame)
- khung phân phối lối trung chuyển
- tie trunk
- đường trung gửi nối
- trunk feeder
- fiđơ lối trung chuyển
đường trung kế
- trunk cable
- cáp lối trung kế
- trunk circuit
- mạch lối trung kế
đường truyền chính
máng
- Trunk Line Network (TLN)
- mạng lối chạc trung kế
- trunk network
- mạng lối dài
- trunk network
- mạng lối trục
- trunk network
- mạng lối trục chính
- trunk network
- mạng lối truyền
- trunk network
- mạng giao thông vận tải chính
- Trunk Network Number (TNN)
- mã số mạng trung kế
máng xả đất
ống
ống thông hơi
thân
- celiac trunk
- thân tạng
- column trunk
- thân cột
- cubic meter of trunk timber
- mét khối mộc thân thiết cây
- cutting-off trunk of trees
- sự xẻ thân thiết cây trở thành khúc
- landing-gear trunk retainer
- vòng hãm thân thiết càng máy bay
- lumbar trunk
- thân mạch bạch huyết thắt lưng
- round trunk
- gỗ nguyên vẹn thân
- subclavian trunk
- thân mạch bạch huyết bên dưới đòn
- trunk eccentricity
- độ nghiêng tâm thân thiết cột
- trunk of a tree
- thân cây
- trunk of atrioventricular bundle
- thân của bó HlS
- trunk of brachial plexus
- thân đám rối thần kinh trung ương cánh tay
- trunk timber
- gỗ thân thiết cây
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- block , bole , butt , column , log , soma , stalk , stem , stock , thorax , torso , beak , proboscis , prow , snoot , snout , bag , baggage , bin , case , chest , coffer , coffin , crate , foot locker , locker , luggage , portmanteau , suitcase , wardrobe , body toàn thân , box , container , tank
Bình luận