/'və:t∫uəl/
Thông dụng
Tính từ
Thực sự, một cơ hội chủ yếu thức
- a virtual promise
- lời hứa thực sự
- the virtual leader
- người hướng dẫn thực sự
(vật lý) ảo
- virtual focus
- tiêu điểm ảo
Chuyên ngành
Xây dựng
mãnh liệt
Kỹ thuật công cộng
hiệu dụng
ảo giác
- virtual reality
- hiện thực ảo giác
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , constructive , essential , fundamental , implicit , implied , in all but name , in conduct , indirect , in effect , in practice , potential , practical , pragmatic , tacit , unacknowledged , energizing
Từ trái ngược nghĩa
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: sorting là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm: marginalization là gì
Bình luận