winding là gì

/´waindiη/

Thông dụng

Danh từ

Khúc lượn, khúc quanh
Sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi)
(ngành mỏ) sự khai thác
Sự lên chão (đồng hồ)
(kỹ thuật) sự vênh

Tính từ

Uốn khúc, xung quanh teo (sông, đường)
Xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn

Chuyên ngành

Toán & tin

[vòng, sự] quay; sự uốn

Cơ khí & công trình

cuộn chão năng lượng điện (trong một máy năng lượng điện hoặc cỗ năng lượng điện thế)

Xây dựng

khúc lượn
khúc quanh
sự cuộn (không đem lõi)
trục chuyên chở mỏ quặng

Điện

kiểu quấn dây
armature winding
kiểu quấn chão phần ứng
bifilar winding
kiểu quấn chão chập đôi

Điện lạnh

dây quấn
armature winding
dây quấn phần ứng
barrel winding
bộ chão quấn loại trống
commutating winding
dây quấn thay đổi chiều
concentrated winding
dây quấn tập luyện trung
diamond winding
dây quấn đồng khuôn
distributed winding
cuộn chão quấn rải
end winding
đầu chão quấn
end winding
phần đầu nối chão quấn
excitation winding
dây quấn kích thích
fractional slot winding
dây quấn số rãnh phân số
fractional-pitch winding
cuộn chão quấn bước ngắn
frog-leg winding
dây quấn loại chân nhái
full-pitch winding
cuộn chão quấn bước đủ
high-voltage winding
dây quấn cao áp
integral slot winding
dây quấn số rãnh nguyên
long-pitch winding
dây quấn bước dài
phase winding
dây quấn pha
preformed winding
dây quấn đánh giá trước
preformed winding
dây quấn theo dõi khuôn
pull-through winding
dây quấn sợi kéo
push-through winding
dây quấn loại lõi bọc
reentrant winding
cuộn chão quấn quay về (tạo trở thành mạch kín)
rotor winding
dây quấn rôto
short-pitch winding
dây quấn bước ngắn
single-layer winding
cuộn chão quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn chão quấn một lớp
split throw winding
dây quấn bậc thang
split winding
dây quấn bậc thang
stabilizing winding
dây quấn ổn định định
stator winding
dây quấn phần tĩnh
two-in-hand winding
dây quấn nhị mạch (đồng thời)
wave winding
dây quấn sóng
winding factor
hệ số chão quấn

Điện

quấn dây

Giải quí VN: Cuộn chão năng lượng điện nhập một máy năng lượng điện hoặc cỗ đổi thay thế.

Bạn đang xem: winding là gì

armature winding
kiểu quấn chão phần ứng
bifilar winding
kiểu quấn chão chập đôi
concentric winding
sự quấn chão đồng tâm
consequent-pole winding
quấn chão vô cùng hệ quả
disk winding
quấn chão loại đĩa
duplex winding
quấn chão ghép đôi
fractional-pitch winding
quấn chão bước phân số
lap winding
quấn chão chồng
lattice winding
quấn chão đôi mắt cáo
loop winding
quấn chão loại vòng
mush winding
quấn chão loại rối
random winding
cách quấn chão ngẫu nhiên
random winding
quấn chão ngẫu nhiên
ring winding
quấn chão vòng
series winding
sự quấn chão nối tiếp
simplex winding
quấn chão đơn giản
single-layer winding
quấn chão lớp đơn
skein winding
quấn chão loại cuộn chỉ
wave winding
cách quấn chão dạng sóng
winding diagram
sơ đồ gia dụng quấn dây

Kỹ thuật cộng đồng

cuộn dây
additional winding
cuộn chão vấp ngã sung
additional winding
cuộn chão phụ
amortisseur winding
cuộn chão cản dịu
amortisseur winding
cuộn chão rời xóc
armature winding
cuộn chão phần ứng điện
armature winding
cuộn chão ứng điện
Ayrton-Perry winding
cuộn chão Ayrton-Perry
banked winding
nhóm cuộn dây
bar winding
cuộn chão dạng thanh
barrel winding
cuộn chão phản ứng
basket winding
cuộn chão loại lòng giỏ
basket winding
cuộn chão loại giỏ
bias winding
cuộn chão ấn định thiên
bifilar winding
cuộn chão cuốn kép
bifilar winding
cuộn chão quấn chập đôi
bipolar winding
cuộn chão lưỡng cực
bobbin winding
cuộn chão loại cuộn chỉ
bobbin winding
cuộn chão ống
cage motor, rotor, winding
cuộn chão loại lồng
coil winding
sự quấn cuộn dây
commutating winding
cuộn chão thay đổi nối
compensated winding
cuộn chão vẫn bù
compensated winding
cuộn chão mặt mày cực
compensating winding
cuộn chão bù
compensating winding
cuộn (dây) bù
compensation winding
cuộn chão bù
compound winding
cuộn chão lếu hợp
control winding
cuộn chão điều khiển
damper winding
cuộn chão cản dịu
damper winding
cuộn chão rời xóc
deep-bar winding
cuộn chão rãnh sâu
diamond winding
cuộn chão hình thoi
disc winding
cuộn chão hình đĩa
disk winding
cuộn chão hình đĩa
distributed winding
cuộn chão quấn rải
double disc winding
cuộn chão hình đĩa kép
double disk winding
cuộn chão hình đĩa
double winding
cuộn chão chập đôi
double-cage winding
cuộn chão lồng kép
drum winding
cuộn (dây) hình trống
drum winding
cuộn chão hình trống
duplex winding
cuộn chão nhị mạch
end winding
cuộn chão cuối
excitation winding
cuộn chão kích thích
feed-in of winding
sự luồn cuộn chão vào
feedback winding
cuộn chão hồi tiếp
field coil winding
cuộn chão kích từ
field winding
cuộn chão kích thích
filament winding
cuộn chão tim đèn
filament winding
sự cuốn chão tóc
fractional-pitch winding
cuộn chão quấn bước ngắn
frog-leg winding
cuộn chão loại chân ếch
full-pitch winding
cuộn chão quấn bước đủ
Gramme winding
cuộn chão Gramme
gramme winding
cuộn chão hình xuyến
heliacal winding
cuộn chão xoắn ốc
helical winding
cuộn chão xoắn
high-tension winding (s)
cuộn chão loại cấp
high-voltage winding
cuộn chão năng lượng điện áp cao
holding winding
cuộn chão lưu giữ (rơle)
honeycomb winding
cuộn chão loại tổ ong
hoop winding
cách cuốn dây
hoop winding
cấu trúc cỗ cuộn dây
lap winding
cuộn chão xếp (lợp)
lattice winding
cuộn chão chéo cánh đầu
long-pitch winding
cuộn chão bước dài
loop winding
cuộn chão vòng kín
low-voltage winding
cuộn chão năng lượng điện áp thấp
multi-winding transformer
biến áp nhiều cuộn (dây)
multiple winding
cuộn chão nhiều lớp
mush winding
cuộn chão lồng từng sợi
noninductive winding
cuộn chão cuốn chập đôi
noninductive winding
cuộn chão ko cảm ứng
number of turns in a winding
số vòng nhập cuộn dây
open circuit winding
cuộn chão mạch hở
open winding
cuộn chão mạch hở
phase winding
cuộn chão pha
phase winding
cuộn chão trộn (ở phần ứng mô tơ nhiều pha)
pi winding
cuộn chão hình chữ pi
pin winding
cuộn chão đem chốt
pin winding
cuộn chão hình ống
pole-face winding
cuộn chão vẫn bù
pole-face winding
cuộn chão mặt mày cực
pull-through winding
cuộn chão kéo xuyên lỗ
push-though winding
cuộn chão đẩy xuyên
quadrifilar winding
cuộn chão tư sợi
random winding
cuộn chão lồng rời
random winding
cuộn chão ngẫu nhiên
random winding
cuộn chão quấn tạp
rated voltage of a winding
điện áp danh ấn định của cuộn dây
reentrant winding
cuộn chão quấn quay về (tạo trở thành mạch kín)
regulating winding
cuộn chão kiểm soát và điều chỉnh (ở đổi thay áp)
relay winding
cuộn chão rơle
ring winding
cuộn chão hình nhẫn
rotor winding
cuộn chão rôto
salient-field winding
cuộn chão kích ứng lồi
sandwich winding
cuộn chão cuốn nhiều lớp
secondary winding
cuộn chão loại cấp
secondary winding
cuộn chão loại cấp cho (ở máy đổi thay áp)
series winding
cuộn chão nối tiếp
short-pitch winding
cuộn chão bước ngắn
shunt winding
cuộn chão mạch tuy vậy song
shunt winding
cuộn chão mạch sun
signal winding
cuộn chão tín hiệu (của cỗ năng lượng điện kháng bão hòa)
simplex winding
cuộn chão mạch đơn
single phase winding
cuộn chão một pha
single-layer winding
cuộn chão quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn chão quấn một lớp
split phase winding
cuộn chão rẽ pha
squirrel-cage winding
cuộn chão lồng sóc
squirrel-cage winding
một loại cuộn chão ngắn
stabilising winding
cuộn chão ổn định định
stabilized winding
cuộn chão ổn định định
stabilized winding
cuộn chão loại ba
starter field winding
cuộn chão kích (bộ) khởi động
stator winding
cuộn chão stato
tapped primary winding
cuộn chão sơ cấp cho trích ra
tapping current of winding
dòng năng lượng điện phân nhánh kể từ cuộn dây
tertiary winding
cuộn chão ổn định định
three-phase armature winding
cuộn chão tía trộn phần ứng
three-phase rotor winding
cuộn chão rôto tía pha
three-phase stator winding
cuộn chão stato tía pha
three-slot winding
cuộn chão tía khe
three-slot winding
cuộn chão tía rãnh
two-phase rotor winding
cuộn chão rôto nhị pha
two-phase stator winding
cuộn chão rôto nhị pha
unifilar winding
cuộn chão đơn
wave winding
cuộn chão sóng
winding capacitance
điện dung cuộn dây
winding coefficient
hệ số cuốn dây
winding ends
đầu cuộn dây
winding insulation
sự cơ hội năng lượng điện cuộn dây
winding lead
đầu chão đi ra (của cuộn dây)
winding machine
máy cuốn dây
winding pitch
cữ cuốn dây
winding resistance
điện trở (một chiều) của cuộn dây
winding shield
vỏ cuộn dây
cuộn
additional winding
cuộn chão vấp ngã sung
additional winding
cuộn chão phụ
amortisseur winding
cuộn chão cản dịu
amortisseur winding
cuộn chão rời xóc
armature winding
cuộn chão phần ứng điện
armature winding
cuộn chão ứng điện
Ayrton-Perry winding
cuộn chão Ayrton-Perry
banked winding
nhóm cuộn dây
bar winding
cuộn chão dạng thanh
bar winding
cuộn thanh dây
barrel winding
cuộn chão phản ứng
basket winding
cuộn chão loại lòng giỏ
basket winding
cuộn chão loại giỏ
bias winding
cuộn chão ấn định thiên
bias winding
cuộn phân cực
bifilar winding
cuộn chão cuốn kép
bifilar winding
cuộn chão quấn chập đôi
bipolar winding
cuộn chão lưỡng cực
bobbin winding
cuộn chão loại cuộn chỉ
bobbin winding
cuộn chão ống
cage motor, rotor, winding
cuộn chão loại lồng
cage winding
dây cuốn lồng sóc
choking winding
cuộn cảm
coil winding
sự quấn cuộn dây
commutating winding
cuộn chão thay đổi nối
compensated winding
cuộn chão vẫn bù
compensated winding
cuộn chão mặt mày cực
compensating winding
cuộn bù
compensating winding
cuộn chão bù
compensating winding
cuộn (dây) bù
compensation winding
cuộn chão bù
compound field winding
cuộn kích kể từ lếu hợp
compound winding
cuộn chão lếu hợp
control winding
cuộn chão điều khiển
control winding
cuộn điều kiển
damper winding
cuộn cản dịu
damper winding
cuộn chão cản dịu
damper winding
cuộn chão rời xóc
damping winding
dây cuốn cản dịu
deep-bar winding
cuộn chão rãnh sâu
diamond winding
cuộn chão hình thoi
disc winding
cuộn chão hình đĩa
disk winding
cuộn chão hình đĩa
distributed winding
cuộn chão quấn rải
distributed winding
kiểu cuốn rải
double disc winding
cuộn chão hình đĩa kép
double disk winding
cuộn chão hình đĩa
double winding
cuộn chão chập đôi
double-cage winding
cuộn chão lồng kép
drum winding
cuộn (dây) hình trống
drum winding
cuộn chão hình trống
duplex winding
cuộn chão nhị mạch
end winding
cuộn chão cuối
excitation winding
cuộn chão kích thích
exciting winding
cuộn kích thích
feed-in of winding
sự luồn cuộn chão vào
feedback winding
cuộn chão hồi tiếp
field coil winding
cuộn chão kích từ
field winding
cuộn chão kích thích
filament winding
cuộn chão tim đèn
filament winding
sự cuốn chão tóc
fractional pitch winding
dây cuốn bước ngắn
fractional-pitch winding
cuộn chão quấn bước ngắn
frog-leg winding
cuộn chão loại chân ếch
full-pitch winding
cuộn chão quấn bước đủ
Gramme winding
cuộn chão Gramme
gramme winding
cuộn chão hình xuyến
Gramme winding
cuộn giấy tờ Gramme
heliacal winding
cuộn chão xoắn ốc
helical winding
cuộn chão xoắn
high-tension winding (s)
cuộn chão loại cấp
high-voltage winding
cuộn cao áp
high-voltage winding
cuộn chão năng lượng điện áp cao
hold-in winding or holding winding
cuộn giữ
holding winding
cuộn chão lưu giữ (rơle)
honeycomb winding
cuộn chão loại tổ ong
hoop winding
cách cuốn dây
hoop winding
cấu trúc cỗ cuộn dây
inductive winding
cuộn cảm ứng
inductive winding
cuộn năng lượng điện cảm
lap winding
cuộn chão xếp (lợp)
lap winding
dây cuốn xếp (lợp)
lattice winding
cuộn chão chéo cánh đầu
long-pitch winding
cuộn chão bước dài
loop winding
cuộn chão vòng kín
low-voltage winding
cuộn chão năng lượng điện áp thấp
low-voltage winding
cuộn hạ áp
medium-voltage winding
cuộn trung áp
multi-winding transformer
biến áp nhiều cuộn (dây)
multiple winding
cuộn chão nhiều lớp
mush winding
cuộn chão lồng từng sợi
noninductive winding
cuộn chão cuốn chập đôi
noninductive winding
cuộn chão ko cảm ứng
number of turns in a winding
số vòng nhập cuộn dây
open circuit winding
cuộn chão mạch hở
open winding
cuộn chão mạch hở
phase winding
cuộn chão pha
phase winding
cuộn chão trộn (ở phần ứng mô tơ nhiều pha)
pi winding
cuộn chão hình chữ pi
pin winding
cuộn chão đem chốt
pin winding
cuộn chão hình ống
pole-face winding
cuộn chão vẫn bù
pole-face winding
cuộn chão mặt mày cực
power winding
cuộn hiệu suất (ở cỗ năng lượng điện kháng)
primary winding
cuộn sơ
primary winding
cuộn sơ cấp
pull-in winding
cuộn bú (máy khởi động)
pull-through winding
cuộn chão kéo xuyên lỗ
push-though winding
cuộn chão đẩy xuyên
quadrifilar winding
cuộn chão tư sợi
random winding
cuộn chão lồng rời
random winding
cuộn chão ngẫu nhiên
random winding
cuộn chão quấn tạp
rated voltage of a winding
điện áp danh ấn định của cuộn dây
reentrant winding
cuộn chão quấn quay về (tạo trở thành mạch kín)
regulating winding
cuộn chão kiểm soát và điều chỉnh (ở đổi thay áp)
reinforcement winding machine
máy cuộn cốt thép
relay winding
cuộn chão rơle
ring winding
cuộn chão hình nhẫn
rotor winding
cuộn chão rôto
rotor winding
cuộn rôto
salient-field winding
cuộn chão kích ứng lồi
sandwich winding
cuộn chão cuốn nhiều lớp
secondary coil or secondary winding
cuộn loại cấp
secondary winding
cuộn chão loại cấp
secondary winding
cuộn chão loại cấp cho (ở máy đổi thay áp)
secondary winding
cuộn loại cấp
secondary winding
cuộn loại cấp cho (đánh lửa)
separate winding transformer
máy đổi thay áp cuộn tách riêng
separate-winding transformer
biến áp (có cuộn) phân li
series winding
cuộn chão nối tiếp
series winding
cuộn tiếp nối nhau (trong đổi thay áp tự động ngẫu)
short-pitch winding
cuộn chão bước ngắn
shunt winding
cuộn chão mạch tuy vậy song
shunt winding
cuộn chão mạch sun
signal winding
cuộn chão tín hiệu (của cỗ năng lượng điện kháng bão hòa)
simplex winding
cuộn chão mạch đơn
single phase winding
cuộn chão một pha
single-layer winding
cuộn chão quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn chão quấn một lớp
skein winding
quấn chão loại cuộn chỉ
split phase winding
cuộn chão rẽ pha
split-phase winding
cuộn tách pha
spring winding machine
máy cuốn lò xo
squirrel-cage winding
cuộn chão lồng sóc
squirrel-cage winding
một loại cuộn chão ngắn
stabilising winding
cuộn chão ổn định định
stabilized winding
cuộn chão ổn định định
stabilized winding
cuộn chão loại ba
stabilizing winding
cuộn ổn định định
starter field winding
cuộn chão kích (bộ) khởi động
starting winding
cuộn khởi động
stator winding
cuộn chão stato
tapped primary winding
cuộn chão sơ cấp cho trích ra
tapped primary winding
cuộn sơ nối ra
tapped secondary winding
cuộn loại cấp cho được nối ra
tapped winding
cuộn nhiều đầu ra
tapping current of winding
dòng năng lượng điện phân nhánh kể từ cuộn dây
tertiary winding
cuộn chão ổn định định
three-phase armature winding
cuộn chão tía trộn phần ứng
three-phase rotor winding
cuộn chão rôto tía pha
three-phase stator winding
cuộn chão stato tía pha
three-slot winding
cuộn chão tía khe
three-slot winding
cuộn chão tía rãnh
two-phase rotor winding
cuộn chão rôto nhị pha
two-phase stator winding
cuộn chão rôto nhị pha
unifilar winding
cuộn chão đơn
wave winding
cuộn chão sóng
winding capacitance
điện dung cuộn dây
winding coefficient
hệ số cuốn dây
winding ends
đầu cuộn dây
winding insulation
sự cơ hội năng lượng điện cuộn dây
winding lead
đầu chão đi ra (của cuộn dây)
winding machine
máy cuốn dây
winding machine
máy cuộn lại
winding machine
máy cuốn môbin
winding machine
máy cuộn ngược
winding pitch
cữ cuốn dây
winding resistance
điện trở (một chiều) của cuộn dây
winding shield
vỏ cuộn dây
winding speed
tốc chừng cuộn
winding tackle
hệ puli cuộn (phụ tùng bên trên boong)
winding tackle
palăng cuộn
winding up
cuốn vào
winding-on machine
máy cuộn lại
winding-on machine
máy cuộn ngược
ống ruột gà
quanh co
sự cong vênh
sự cuộn
filament winding
sự cuốn chão tóc
sự quấn
center winding
sự quấn kể từ giữa
centre winding
sự quấn kể từ giữa
coil winding
sự quấn cuộn dây
concentric winding
sự quấn chão đồng tâm
layer winding
sự quấn trở thành lớp
reinforcement wire winding
sự quấn cốt
reinforcement wire winding
sự quấn lõi
series winding
sự quấn chão nối tiếp
sự quấn dây
concentric winding
sự quấn chão đồng tâm
series winding
sự quấn chão nối tiếp
sự quay
sự uốn
vong dây
vòng quay
vòng ren
uốn khúc
winding step
mức chừng uốn nắn khúc

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , anfractuous , circuitous , convoluted , crooked , curving , devious , flexuous , gyrating , indirect , intricate , involved , labyrinthine , mazy , meandering , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , spiraling , tortuous , twisting , wriggly , zigzag , meandrous , bending , contorted , deviating , flexible , labyrinthian , rambling , sinuate , spiral , turning , twisted

Từ trái ngược nghĩa

Xem thêm: wording là gì